Tiền trong tiếng Anh là "money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.
Tổng hợp các từ vựng về tiền tệ tiếng Anh
Trong thế giới hiện đại, tiền tệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ giao dịch hàng ngày đến các hoạt động tài chính phức tạp, hiểu rõ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền tệ để mọi người tham khảo:
Cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Đọc số tiền tiếng Anh với các đơn vị tiền tệ khác nhau có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào từng loại tiền tệ. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc số tiền cho các đơn vị tiền tệ thường dùng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về tài chính quốc tế.
$10.50: Ten dollars and fifty cents
$250.75: Two hundred fifty dollars and seventy-five cents
$5,000.99: Five thousand dollars and ninety-nine cents
€20.30: Twenty euros and thirty cents
€100.25: One hundred euros and twenty-five cents
€1,000.99: One thousand euros and ninety-nine cents
₫150,000: One hundred fifty thousand dong
₫1,250,000.50: One million two hundred fifty thousand dong and fifty cents
₫500,000.99: Five hundred thousand dong and ninety-nine cents
£30.25: Thirty pounds and twenty-five pence
£200.50: Two hundred pounds and fifty pence
£5,000.75: Five thousand pounds and seventy-five pence
¥2,500.75: Two thousand five hundred yen and seventy-five sen
¥50,000.99: Fifty thousand yen and ninety-nine sen
A$45.60: Forty-five dollars and sixty cents
A$1,500.80: One thousand five hundred dollars and eighty cents
C$25.95: Twenty-five dollars and ninety-five cents
C$1,200: One thousand two hundred dollars
C$3,500.50: Three thousand five hundred dollars and fifty cents
CHF 50.40: Fifty francs and forty centimes
CHF 1,000.75: One thousand francs and seventy-five centimes
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
Quy đổi tiền Nga sang tiền Việt
Cũng theo thông tin mới nhất ngày 10/12/2022, tỉ giá RUB Nga so với VNĐ như sau:
Với tỷ giá quy đổi như trên thì các bạn có thể dễ dàng quy đổi mệnh giá đồng RUB Nga như sau:
Một số câu hỏi thường gặp về đồng RUB Nga
Loại tiền tệ tốt nhất để mang đến Nga là gì?
Rất nhiều ngân hàng không có đồng RUB Nga trong kho, vì đây là loại tiền khá dễ bay hơi. Trong trường hợp đó, tiền tốt nhất để lấy là USD hoặc EUR, vì chúng được chấp nhận rộng rãi tại các điểm đổi tiền trên khắp đất nước.
Có thể sử dụng USD và EUR ở Nga không?
Như chúng tôi đã đề cập ở trên, tốt hơn hết là bạn không nên đổi tiền lấy RUB trước. Do đó, bạn nên mang theo tiền bằng EUR hoặc USD và sau đó đổi sang tiền địa phương khi ở trong nước. Một mẹo khác là hãy có ít nhất 50% tổng số tiền của bạn bằng tiền mặt vì ở các vùng nông thôn, thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng không được chấp nhận.
Làm sao để rút tiền tại các cây ATM ở Nga?
Máy ATM rất dễ tìm thấy ở các thành phố của Nga, vì vậy bạn có thể dễ dàng rút RUB Nga trong thời gian lưu trú tại quốc gia này. Để thuận tiện cho khách du lịch, các máy ATM thường cung cấp tùy chọn chuyển ngôn ngữ sang tiếng Anh.
Trước hết, điều đáng nói là ngoài tiền mặt, tốt nhất bạn nên mang theo thẻ ghi nợ khi đến Nga. Tuy nhiên, tốt nhất là bạn nên kiểm tra các chính sách của ngân hàng về tỷ giá hối đoái và phí (nếu có) đối với việc rút tiền bằng loại tiền tệ khác ở một quốc gia khác. Cũng xin lưu ý rằng nếu bạn định đi du lịch bằng tàu hỏa hoặc tàu thủy ở Nga, sẽ không có bất kỳ máy ATM nào trên tàu, do đó bạn cần cân nhắc trước việc mang theo đủ tiền mặt của Nga.
Như vậy thông qua những thông tin mà 3Gang cung cấp phía trên ít nhiều đã giúp các bạn có cái nhìn tổng quát về đơn vị tiền RUB của Nga, cũng như các mệnh giá tiền và địa chỉ bạn có thể mua bán đồng RUB Nga. Những bạn đang có dự định qua xứ sở này du học, làm việc, du lịch hãy xem bài viết trên là tư liệu bổ ích để tham khảo và bổ sung thông tin , kiến thức về tiền Nga cho bạn nhé.
Quy đổi tiền Nga sang tiền Việt
Tỷ giá quy đổi tiền RUB Nga sang đơn vị tiền tệ khác thay đổi từng ngày. Vì vậy, để có được thông tin chính xác nhất thì các bạn sẽ phải cập nhập tin tức tỷ giá thường xuyên.
Thông tin mới nhất ngày 10/12/2022, tỷ giá RUB Nga so với tiền tệ ở 1 số quốc gia khác như sau:
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Biết cách đọc số tiền nguyên số là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp ngoại ngữ về tài chính và ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện giao dịch hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền bạc.
Vậy nên, đối với cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh, mọi người cũng sẽ đọc như cách đọc số đếm tiếng Anh sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau, Cụ thể:
Các số từ 21 đến 29: twenty-one, twenty-two, ..., twenty-nine
Các số từ 31 đến 39: thirty-one, thirty-two, ..., thirty-nine
Các số từ 41 đến 49: forty-one, forty-two, ..., forty-nine
Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:
$125: One hundred twenty-five dollars
₫100,000: One hundred thousand Vietnamese dong
Một số lưu ý khi đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng:
Ví dụ: $45.25 → Forty-five dollars and twenty-five cents
Ví dụ: €78.90 → Seventy-eight euros and ninety cents
Ví dụ: £120.50 → One hundred twenty pounds and fifty pence
Ví dụ: ¥3,450 → Three thousand four hundred fifty yen
Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:
"Around" hoặc "about" + Số tiền
Ví dụ: "Around fifty dollars" (Khoảng 50 đô la)
Ví dụ: "Approximately one hundred euros" (Khoảng 100 euro)
Ví dụ: "In the range of five hundred to a thousand dollars" (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)
"A few dollars" (Một vài đô la)
Ví dụ: "It costs a few dollars" (Nó có giá một vài đô la)
"Several hundred" (Một vài trăm)
Ví dụ: "Several hundred pounds" (Một vài trăm bảng Anh)
"A couple of thousand" (Vài nghìn)
Ví dụ: "A couple of thousand yen" (Vài nghìn yên Nhật)
"A large amount" (Một số tiền lớn)
Ví dụ: "It costs a large amount" (Nó có giá một số tiền lớn)
"A small amount" (Một số tiền nhỏ)
Ví dụ: "It costs a small amount" (Nó có giá một số tiền nhỏ)
"A significant sum" (Một khoản tiền đáng kể)
Ví dụ: "A significant sum of money was donated" (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)
"A modest sum" (Một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "She received a modest sum" (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "In the ballpark of two thousand dollars" (Khoảng hai nghìn đô la)
Ví dụ: "In the vicinity of fifty pounds" (Khoảng 50 bảng Anh)
"It costs around thirty dollars." (Nó có giá khoảng 30 đô la.)
"The repair will be in the range of a few hundred euros." (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)
"I spent a couple of thousand yen on groceries." (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)
"He donated a significant sum to the charity." (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)