Sơn Đồng, một xã nằm trong huyện Hoài Đức, Hà Nội, được biết đến như là một trong những địa điểm nổi tiếng của nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống của Việt Nam. Tại đây, những người thợ lành nghề tài ba đã truyền lại và phát triển các kỹ thuật sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đẹp mắt, đa dạng và chất lượng cao. Và trong số đó, Đồ thờ Phúc Lâm Sơn Đồng là một trong những cơ sở sản xuất đồ thờ mỹ nghệ nổi tiếng nhất tại Làng nghề Sơn Đồng. Hãy cùng Phúc Lâm Sơn Đồng tìm hiểu thêm nhé.
Cơ sở sản xuất đồ thờ cúng mỹ nghệ: Phúc Lâm Sơn Đồng
Cơ sở sản xuất đồ thờ cúng mỹ nghệ Phúc Lâm Sơn Đồng được xem là đại diện tiêu biểu cho làng nghề Sơn Đồng, với phương châm “Hướng tới chất lượng sản phẩm – gìn giữ văn hóa và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc”. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành sản xuất đồ thờ cúng, cơ sở này đã trở thành địa chỉ quen thuộc của nhiều khách hàng trong và ngoài nước.
Phúc Lâm Sơn Đồng chuyên sản xuất các loại đồ thờ cúng như bàn thờ, bàn án gian thờ, hương án, sập thờ, bàn thờ ô xa, chấp tải, hoành phi – câu đối, cuốn thư, ngai thờ, ỷ thờ, cửa võng… Cơ sở này cũng cung cấp tượng phật – thượng mẫu, tạc tượng các loại, tượng trưng bày và đồ thờ cúng cho nhà thờ họ, nhà thờ gia tiên tự đường, đình, chùa, đền điện, miếu, phủ…
Với sự tập trung vào chất lượng sản phẩm, Phúc Lâm Sơn Đồng đã tiếp thu khoa học công nghệ để cải tiến quy trình sản xuất, đồng thời vẫn giữ được nét “mộc” và “tâm” của một sản phẩm đồ thờ cúng. Nhờ đó, sản phẩm của cơ sở này đã được đánh giá cao về tính thẩm mỹ, sự tinh tế và độ bền.
Không chỉ nổi tiếng trong nước, sản phẩm đồ thờ cúng, tượng phật và tượng mẫu của làng nghề Sơn Đồng đã có mặt tại nhiều quốc gia trên thế giới như Anh, Mỹ, Thái Lan,… Điều này cho thấy sự phát triển và ứng dụng của làng nghề truyền thống vào xu hướng thế giới hiện đại.
Bên cạnh việc sản xuất, Phúc Lâm Sơn Đồng còn đưa ra các chính sách hỗ trợ nghệ nhân trong việc phát triển sản phẩm, đào tạo nghệ nhân trẻ và tham gia các triển lãm, hội chợ nghệ thuật để quảng bá sản phẩm của Sơn Đồng.
Tổng kết lại, Phúc Lâm Sơn Đồng là một cơ sở sản xuất đồ thờ cúng mỹ nghệ uy tín và chất lượng, đó là địa chỉ tin cậy cho những ai đang tìm kiếm các sản phẩm đồ thờ cúng tinh tế và độc đáo. Nhờ sự tập trung vào chất lượng sản phẩm và đầu tư vào khoa học công nghệ, cơ sở này đã trở thành một đại diện tiêu biểu cho làng nghề Sơn Đồng.
Việc tiếp thu khoa học công nghệ vào quy trình sản xuất cũng không làm mất đi nét đẹp truyền thống và tâm hồn của một sản phẩm đồ thờ cúng. Sản phẩm của Phúc Lâm Sơn Đồng luôn được đánh giá cao về tính thẩm mỹ, độ bền và sự tinh tế.
Không chỉ sản xuất các sản phẩm đồ thờ cúng chất lượng, Phúc Lâm Sơn Đồng còn có các chính sách hỗ trợ nghệ nhân, đào tạo nghệ nhân trẻ và tham gia các triển lãm, hội chợ nghệ thuật để quảng bá sản phẩm của Sơn Đồng. Những hoạt động này giúp cho làng nghề Sơn Đồng được nhiều người biết đến hơn, cũng như thúc đẩy phát triển và bảo tồn nghệ thuật truyền thống của Việt Nam.
Phúc Lâm Sơn Đồng là một địa chỉ tin cậy cho các khách hàng có nhu cầu tìm kiếm các sản phẩm đồ thờ cúng mỹ nghệ chất lượng và tinh tế. Cơ sở này không chỉ đại diện cho sự phát triển và bảo tồn nghệ thuật truyền thống của Việt Nam mà còn là một biểu tượng cho sự tiến bộ và sáng tạo của đất nước.
Cũng như mọi dịch vụ khác, khách hàng đến với Phúc Lâm Sơn Đồng thường có những thắc mắc chung. Để giúp quý khách hàng có được những câu trả lời chính xác và đầy đủ, chúng tôi xin trả lời những câu hỏi thường gặp nhất dưới đây.
Tổng kết lại, đây là những câu hỏi thường gặp khi đến với cơ sở sản xuất đồ thờ cúng mỹ nghệ Phúc Lâm Sơn Đồng. Chúng tôi cam kết sẽ đem đến cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
Nghề thủ công mỹ nghệ là một trong những nghề truyền thống đặc sắc của Việt Nam. Đây là một nghề đòi hỏi sự khéo léo, tinh tế và kiên nhẫn của các nghệ nhân. Nghề thủ công mỹ nghệ không chỉ là một nghề truyền thống mà còn là một nghệ thuật đẹp, mang lại những giá trị văn hoá sâu sắc.
Nghề thủ công mỹ nghệ bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như đúc đồng, tạo mẫu, trang trí, khắc gỗ, đan lát, dệt may và thêu thùa. Từng lĩnh vực đều có những đặc trưng riêng biệt, mang lại những sản phẩm độc đáo, phong phú và đa dạng.
Trong lĩnh vực đúc đồng, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật đúc để tạo ra các sản phẩm đồng mỹ nghệ như chum ngọc, tượng Phật, bàn thờ cúng và nhiều sản phẩm khác. Việc đúc đồng đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo của các nghệ nhân, từ việc chọn nguyên liệu, tạo mẫu, đúc cho đến gia công và trang trí sản phẩm.
Trong lĩnh vực tạo mẫu, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật tạo hình để tạo ra các mẫu đồ thủ công mỹ nghệ như bàn thờ cúng, tượng phật, vòng đá, vòng chuỗi và nhiều sản phẩm khác. Tạo mẫu đòi hỏi sự tinh tế và khéo léo của các nghệ nhân, từ việc lựa chọn nguyên liệu, tạo hình cho đến việc hoàn thiện sản phẩm.
Trong lĩnh vực trang trí, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật trang trí để tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ đẹp mắt và tinh tế như vòng tay, nhẫn, bông tai, lục bình và nhiều sản phẩm khác. Việc trang trí đòi hỏi sự tinh tế và sáng tạo của các nghệ nhân, từ việc chọn màu sắc, họa tiết cho đến việc trang trí chi tiết sản phẩm.
Trong lĩnh vực khắc gỗ, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật khắc để tạo ra các sản phẩm đồ gỗ mỹ nghệ như tượng Phật, bàn thờ cúng, đồ trang trí và nhiều sản phẩm khác. Việc khắc gỗ đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn của các nghệ nhân, từ việc chọn gỗ, tạo mẫu, khắc cho đến gia công và trang trí sản phẩm. Những sản phẩm được khắc trên gỗ thường mang những họa tiết độc đáo, phong phú và có giá trị nghệ thuật cao.
Trong lĩnh vực đan lát, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật đan lát để tạo ra các sản phẩm đồ thủ công mỹ nghệ như túi xách, giỏ đựng đồ, thảm trải sàn và nhiều sản phẩm khác. Việc đan lát đòi hỏi sự khéo léo và kiên nhẫn của các nghệ nhân, từ việc chọn nguyên liệu, tạo mẫu, đan lát cho đến hoàn thiện sản phẩm.
Trong lĩnh vực dệt may, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật dệt may để tạo ra các sản phẩm đồ thủ công mỹ nghệ như áo dài, váy cưới, đồ trang trí và nhiều sản phẩm khác. Việc dệt may đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo của các nghệ nhân, từ việc chọn nguyên liệu, thiết kế, dệt may cho đến hoàn thiện sản phẩm.
Trong lĩnh vực thêu thùa, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật thêu thùa để tạo ra các sản phẩm đồ thủ công mỹ nghệ như áo dài, khăn quàng đẹp, tranh thêu và nhiều sản phẩm khác. Việc thêu thùa đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo của các nghệ nhân, từ việc chọn nguyên liệu, thiết kế, thêu cho đến hoàn thiện sản phẩm.
Nghề thủ công mỹ nghệ không chỉ mang lại giá trị văn hoá sâu sắc mà còn mang lại nhiều giá trị kinh tế. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ Việt Nam được xuất khẩu ra nhiều quốc gia trên thế giới và được người tiêu dùng quốc tế đánh giá cao về tính thẩm mỹ và độ bền.
Tuy nhiên, nghề thủ công mỹ nghệ hiện nay đang gặp nhiều khó khăn về trang trí chi tiết sản phẩm, tạo ra những sản phẩm thủ công mỹ nghệ đẹp mắt và sâu sắc như tượng phật, bàn thờ cúng, tranh khắc gỗ, đồ trang trí và nhiều sản phẩm khác. Khắc gỗ đòi hỏi sự khéo léo và tâm huyết của các nghệ nhân, từ việc chọn gỗ, tạo mẫu cho đến việc khắc và trang trí sản phẩm.
Trong lĩnh vực đan lát, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật đan lát để tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ như mành tre, nón lá, túi xách, giỏ xách và nhiều sản phẩm khác. Đan lát đòi hỏi sự tinh tế và khéo léo của các nghệ nhân, từ việc lựa chọn nguyên liệu, tạo mẫu, đan lát cho đến việc hoàn thiện sản phẩm.
Trong lĩnh vực dệt may và thêu thùa, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật dệt may và thêu thùa để tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ như áo dài, khăn quàng, khăn trùm đầu, chăn ga gối và nhiều sản phẩm khác. Dệt may và thêu thùa đòi hỏi sự tinh tế và khéo léo của các nghệ nhân, từ việc chọn nguyên liệu, tạo mẫu cho đến việc dệt may và thêu trang trí sản phẩm.
Nghề thủ công mỹ nghệ không chỉ là một nghề truyền thống mà còn là một nghệ thuật đẹp, mang lại những giá trị văn hoá sâu sắc. Các sản phẩm thủ công mỹ nghệ đem lại sự đa dạng, phong phú và độc đáo, góp phần tô điểm cho văn hoá và nghệ thuật của đất nước Việt Nam. Nghề thủ công mỹ nghệ là một ngành nghề có tiềm năng phát triển và đem lại nhiều cơ hội cho các nghệ nhân Việt Nam.
Nghề Đồ Thờ Mỹ Nghệ là một trong những nghề truyền thống của Việt Nam, đòi hỏi sự khéo léo, tinh tế và kiên nhẫn của các nghệ nhân. Nghề này không chỉ đơn thuần là việc sản xuất các sản phẩm đồ thờ, mà còn là một nghệ thuật đẹp, mang lại những giá trị văn hoá sâu sắc.
Đồ thờ cúng là những vật dụng được sử dụng để thờ cúng, tôn kính các vị thần, tổ tiên trong văn hóa Việt Nam. Các sản phẩm đồ thờ cúng được làm từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau như gỗ, đồng, đá, thạch anh, ngọc trai, vật liệu composite, vv.
Trong lĩnh vực sản xuất đồ thờ cúng, các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật khác nhau để tạo ra các sản phẩm đẹp và độc đáo. Trong đó, các kỹ thuật đóng, khắc, tạo mẫu, trang trí, và sơn móng tay được sử dụng phổ biến.
Kỹ thuật đóng đồ thờ cúng là một trong những kỹ thuật chính được sử dụng để tạo ra các sản phẩm đồ thờ cúng. Các nghệ nhân thường sử dụng gỗ để đóng đồ thờ cúng. Việc chọn gỗ phải tuân thủ các quy định về chất lượng, màu sắc, độ dẻo, độ bền, v.v. Gỗ được chọn sau đó được cắt và định hình theo kích thước và hình dáng mong muốn. Sau đó, các chi tiết của sản phẩm được đóng ghép với nhau, rồi mài mòn và hoàn thiện.
Kỹ thuật khắc đồ thờ cúng là một kỹ thuật rất phổ biến trong sản xuất đồ thờ cúng. Việc khắc phải đòi hỏi sự khéo léo và tinh tế của các nghệ nhân. Những chi tiết nhỏ nhất của sản phẩm đều được khắc rất tỉ mỉ và chính xác. Các nghệ nhân thường sử dụng dao khắc, đục, cọ, vv để khắc các chi tiết của sản phẩm.
Kỹ thuật tạo mẫu là một trong những kỹ thuật quan trọng trong sản xuất đồ thờ cúng. Việc tạo mẫu đòi hỏi sự tinh tế và khéo léo của các nghệ nhân. Các nghệ nhân sẽ tạo ra các mẫu đồ thờ cúng trên giấy hoặc chất liệu khác, sau đó dùng dao để tạo hình cho gỗ hoặc đồng theo mẫu đó. Tạo mẫu còn được sử dụng để tạo hình cho các sản phẩm tượng phật, tượng thánh và các vật phẩm tôn giáo khác.
Kỹ thuật trang trí đồ thờ cúng cũng là một kỹ thuật rất quan trọng trong sản xuất đồ thờ cúng. Việc trang trí đồ thờ cúng đòi hỏi sự tinh tế và sáng tạo của các nghệ nhân. Trang trí được thực hiện bằng cách sơn, khắc, mài mòn hoặc dán các vật liệu trang trí lên sản phẩm. Những chi tiết nhỏ nhất của sản phẩm đều được trang trí rất tỉ mỉ và đẹp mắt.
Kỹ thuật sơn móng tay cũng là một kỹ thuật rất quan trọng trong sản xuất đồ thờ cúng. Sơn móng tay được sử dụng để bảo vệ sản phẩm khỏi sự mòn, tác động của thời tiết và độ ẩm. Sơn móng tay cũng giúp cho sản phẩm đồ thờ cúng trở nên đẹp mắt hơn, tăng thêm giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
Đồ thờ cúng được sử dụng rộng rãi trong văn hoá tôn giáo của người Việt Nam. Các sản phẩm đồ thờ cúng được dùng để thờ cúng, tôn kính các vị thần, tổ tiên và các vật thần linh khác. Những sản phẩm đồ thờ cúng được chế tác bởi các nghệ nhân Việt Nam mang trong mình những giá trị văn hóa đặc sắc, phản ánh nét đẹp của văn hoá truyền thống Việt Nam.
Tuy nhiên, với sự phát triển của xã hội hiện đại, việc sử dụng đồ thờ cúng ngày càng ít đi. Thế nhưng, những sản phẩm đồ thờ cúng vẫn được giữ gìn và truyền lại cho thế hệ sau, để tôn kính và tôn vinh những giá trị văn hoá truyền thống của đất nước. Ngoài ra, sản phẩm đồ thờ cúng cũng được xem như là một loại hình nghệ thuật mỹ thuật, được sử dụng để trang trí cho không gian sống của con người. Chúng được sử dụng trong các không gian nhà cửa, công cộng, cửa hàng và nhiều nơi khác để mang đến sự tôn nghiêm và trang trọng.
Trong thời đại công nghệ 4.0, nghề Đồ Thờ Mỹ Nghệ cũng đã tiếp cận với các công nghệ mới như máy móc tự động, máy cắt laser, in 3D, vv. Nhưng không vì thế mà sự đóng góp của con người bị lãng quên. Các nghệ nhân vẫn luôn giữ được tinh thần tỉ mỉ, chăm chỉ, sáng tạo và trân trọng những giá trị truyền thống trong nghề.
Nghề Đồ Thờ Mỹ Nghệ là một nghề đòi hỏi sự kiên trì, đam mê và lòng tự hào. Các sản phẩm được chế tác bởi các nghệ nhân Việt Nam mang trong mình giá trị văn hoá đặc sắc, là biểu tượng của sự tôn kính, tôn vinh và trân trọng những giá trị tinh thần trong đời sống con người. Nó là một phần không thể thiếu của văn hoá truyền thống Việt Nam và góp phần tạo nên sự đa dạng, độc đáo và phong phú của nền văn hoá của đất nước.
Huyện Hoài Đức là một huyện nằm ở phía Tây Thủ đô Hà Nội, Việt Nam. Với diện tích khoảng 100 km², huyện Hoài Đức là một trong những huyện có diện tích nhỏ nhất trong hệ thống huyện của Hà Nội. Tuy nhiên, huyện Hoài Đức lại được biết đến là một trong những địa điểm đáng sống nhất tại Hà Nội, với sự phát triển vượt bậc trong nhiều lĩnh vực.
Huyện Hoài Đức có vị trí địa lý đặc biệt, nằm ở vùng giao lộ giữa các tuyến đường huyết mạch như đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai, đường Quốc lộ 32 và đường Quốc lộ 21. Điều này làm cho huyện Hoài Đức có thế mạnh về giao thông vận tải, thuận lợi cho việc phát triển kinh tế, đầu tư và du lịch.
Với những tiềm năng trên, huyện Hoài Đức đã và đang được đầu tư mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng, từ hạ tầng giao thông đến hạ tầng công nghệ. Điều này đã giúp cho huyện Hoài Đức phát triển nhanh chóng về nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế, văn hóa và giáo dục.
Về kinh tế, huyện Hoài Đức là một trong những địa điểm có nền kinh tế phát triển, đa dạng về ngành nghề sản xuất và dịch vụ. Các lĩnh vực sản xuất như nông nghiệp, chế biến thực phẩm, công nghiệp sản xuất nhựa, vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, điện tử… đều phát triển mạnh mẽ tại đây.
Ngoài ra, huyện Hoài Đức còn có nhiều địa danh du lịch đẹp và nổi tiếng như làng đồ gốm Bát Tràng, khu du lịch văn hóa Bưởi, đền thờ Quốc tổ Hùng Vương, đền thờ Hạc Lạc, khu di tích lịch sử Hồ Chí Minh, vườn hoa Tây Tựu, v.v. Những địa danh này không chỉ có giá trị về mặt văn hóa, lịch sử mà còn là điểm đến thu hút đông đảo du khách ghé thăm và tham quan.
Huyện Hoài Đức cũng là một trong những địa điểm có nền giáo dục phát triển tại Hà Nội. Với hệ thống trường học từ mầm non đến đại học, huyện Hoài Đức đáp ứng tốt nhu cầu giáo dục cho người dân trong khu vực. Đặc biệt, trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải là một trong những trường đại học hàng đầu về ngành công nghệ giao thông vận tải tại Việt Nam.
Bên cạnh đó, huyện Hoài Đức còn có vị trí địa lý đẹp và yên tĩnh, không khí trong lành, rất thích hợp cho việc sinh sống và làm việc. Điều này đã thu hút đông đảo người dân và các doanh nghiệp đầu tư vào huyện Hoài Đức, tạo động lực cho sự phát triển của huyện.
Với những tiềm năng và điểm mạnh trên, huyện Hoài Đức đang được định hướng phát triển bền vững, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư, doanh nghiệp đầu tư vào đây. Những năm qua, huyện Hoài Đức đã đạt được nhiều thành tựu trong việc phát triển kinh tế, đầu tư xã hội và xây dựng cơ sở hạ tầng. Điều này đã giúp cho huyện Hoài Đức trở thành một địa điểm đáng sống và đầu tư tại Hà Nội.
Truyền thống treo hoành phi câu đối đã có từ rất lâu đời tại Việt Nam, đặc biệt là trong các chốn linh thiêng như đình, đền, nhà thờ hay ban thờ gia tiên. Bộ hoành phi câu đối là sự kết hợp giữa hoành phi và câu đối, được coi là nơi lưu giữ những giá trị đẹp về truyền thống văn hóa và răn dạy con cháu nhớ về nguồn cội.
Mỗi gia chủ, tùy theo nếp văn hóa và không gian sẽ lựa chọn bộ hoành phi câu đối phù hợp để treo trong ngôi nhà của mình. Bộ hoành phi câu đối có thể được treo trọn bộ hoặc chỉ một trong hai thành phần.
Bức hoành phi được trang trí bằng khổ hình chữ nhật và chữ viết lên đó từ 3-4 chữ để thể hiện ý nghĩa riêng theo mong muốn của gia chủ. Bức hoành phi được treo ở giữa ban, ở vị trí trang trọng và cao nhất.
Câu đối là 2 vế đối xứng nhau được treo phía dưới bức hoành phi. Màu chữ trên bộ hoành phi câu đối thường sử dụng là màu vàng, đen hoặc đỏ tùy theo sở thích và nghệ nhân. Nguyên bộ sẽ sử dụng chung một tông màu.
Hoành phi câu đối có thể được làm từ gỗ hoặc đồng, tuy nhiên, những bộ hoành phi câu đối được đúc bằng đồng được coi là độc đáo và đẳng cấp hơn. Đồng không chỉ có độ bền cao mà còn được chạm khắc chi tiết như long, ly, quy, phượng và các loại hoa văn tinh xảo từng đường nét.
Với những giá trị văn hóa và tâm linh đặc trưng của nó, hoành phi câu đối được coi là một trong những biểu tượng văn hóa đặc trưng của Việt Nam, thể hiện sự kính trọng và tôn vinh truyền thống tổ tiên, đồng thời cũng là một loại nghệ thuật mỹ thuật đặc sắc của dân tộc.
Bộ hoành phi câu đối là một trong những biểu tượng văn hóa truyền thống đặc trưng của người Việt Nam. Với những giá trị tinh thần, nghệ thuật, và phong thủy đặc biệt, chúng được treo tại các địa điểm linh thiêng như đình, đền, nhà thờ hay ban thờ gia tiên.
Bộ hoành phi câu đối bao gồm hoành phi và câu đối. Hoành phi là một tấm bảng hình chữ nhật, được trang trí và khắc chữ theo ý muốn của gia chủ, biểu thị ý nghĩa riêng. Câu đối là hai câu thơ có vần và ý nghĩa cùng đối nhau, thường được sử dụng để bày tỏ lòng kính trọng và ca ngợi công đức của tổ tiên.
Bộ hoành phi câu đối mang ý nghĩa giáo dục về chữ hiếu, chữ nhân, lòng yêu nước, tình cảm gia đình, làng nước, và tôn vinh các giá trị truyền thống. Chúng được coi là di sản văn hóa quý báu của dân tộc, giúp gìn giữ và phát triển các giá trị truyền thống của đất nước.
Việc treo hoành phi câu đối trong nhà còn được coi là một biện pháp phong thủy mang lại sự may mắn, niềm vui, và tài lộc cho gia chủ. Tuy nhiên, với sự phát triển của xã hội hiện đại, nhiều người đã quên đi giá trị của bộ hoành phi câu đối và thay thế bằng các biểu tượng khác.
Trong khi đó, những hoành phi cổ thực sự là di sản quý báu của cha ông, mang trong mình nhiều giá trị văn hóa và nghệ thuật. Chúng là dấu tích của một thời kỳ lịch sử, một tấm gương sáng cho thế hệ mai sau học tập và tôn vinh. Vì vậy, chúng ta cần phải tôn trọng và bảo vệ giá trị của bộ hoành phi câu đối, để giữ gìn và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Chữ viết trên bức hoành phi đều mang ý nghĩa tỏ lòng tôn kính của con cháu đối với tổ tiên, ca tụng công đức của tổ tiên ông bà, ghi lại những lời răn dạy con cháu hoặc thể hiện ước nguyện cầu mong sự bình an, thái bình.
Một số câu đề trên bức hoành phi thờ cúng tổ tiên thường dùng:
Ở hai cột phía trước bàn thờ hoặc trên tường có treo mỗi bên một câu đối. Cũng như bức hoành phi ,ngoài dùng để trang trí, câu đối còn ghi lại những lời dạy về giá trị đạo đức truyền thống của tổ tiên, ca ngợi công đức của dòng họ gia tộc hoặc cầu mong thái bình, thịnh vượng.
Dưới đây là một số mẫu câu đối hay và ý nghĩa:
Tổ công tông đức thiên niên thịnh Tử hiếu tôn hiền vạn đại vinh ———————————- Phúc sinh phú quý gia đình thịnh Lộc tiến vinh hoa tử tôn hưng ———————————- Đức thừa tiên tổ thiên niên thịnh Phúc ấm nhi tôn bách thế vinh ———————————— Tiên tổ thiên niên phù hậu duệ Tử tôn hậu thế vọng tiền nhân…
Để treo hoành phi câu đối tại nơi thờ cúng, các gia chủ cần lưu ý một số quy tắc để bộ hoành phi câu đối được treo đúng cách, đảm bảo tính thẩm mỹ và tôn giáo.
Trước hết, gia chủ cần tính toán kích thước bàn thờ để lựa chọn bộ hoành phi câu đối phù hợp, tránh việc treo bộ hoành phi quá lớn hoặc quá nhỏ so với kích thước bàn thờ. Theo tiêu chuẩn thường được áp dụng, khi bàn thờ có kích thước 1m35, chỉ nên treo bộ hoành phi 1m35 hoặc nhỏ hơn. Bàn thờ kích thước 1m75 có thể treo bộ hoành phi câu đối 1m75 hoặc 1m55.
Sau đó, bức hoành phi nên được treo chính giữa bàn thờ và trên cùng, hướng ra ngoài, và không được di chuyển thường xuyên để tạo cảm giác bền vững, lâu dài. Góc treo của bức hoành phi nên nghiêng khoảng 25 đến 30 độ để nhìn thấy rõ và đẹp nhất.
Các đôi câu đối sẽ được treo ở hai bên và hơi thấp xuống so với hoành phi. Có thể treo từ mặt bàn thờ trở lên nằm trong mép bàn thờ hoặc bên ngoài tùy vào không gian để treo cho phù hợp.
Cuối cùng, chữ viết trên bộ hoành phi câu đối cũng rất quan trọng. Không nên tùy tiện lựa chọn chữ viết để treo hoành phi câu đối theo ý thích cá nhân. Mỗi chữ trên hoành phi hay đôi câu đối đều cần phải được lựa chọn cho phù hợp với không gian thờ cúng. Có những chữ chỉ được dùng cho nhà thờ họ, có loại chỉ dùng cho đền chùa, và có loại chỉ dùng để treo ở bàn thờ gia tiên.
Tóm lại, việc treo hoành phi câu đối tại nơi thờ cúng không chỉ mang tính tôn giáo mà còn đem lại giá trị thẩm mỹ và giáo dục tinh thần cho con cháu trong gia đình. Quy tắc treo hoành phi câu đối trên đây sẽ giúp các gia chủ treo bộ hoành phi câu đối đúng cách, tôn vinh sự linh thiêng và tạo thêm sự đẹp mắt cho không gian thờ cúng. Ngoài ra, khi treo hoành phi câu đối, gia chủ cũng cần lưu ý đến việc bảo quản và vệ sinh thường xuyên để giữ được độ bền và giá trị của bộ hoành phi câu đối.
Khi vệ sinh, gia chủ nên dùng khăn mềm để lau nhẹ nhàng bề mặt hoành phi và câu đối, tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh hoặc dùng cọ chà nhằm tránh làm trầy xước, làm mất đi tính thẩm mỹ của bộ hoành phi câu đối. Gia chủ cũng nên tránh đặt các vật dụng khác lên bộ hoành phi câu đối để tránh gây hư hại.
Nếu gia chủ có ý định thay đổi hoặc tháo bỏ bộ hoành phi câu đối, cần thực hiện đúng quy trình và tuân thủ các nguyên tắc tôn giáo. Không nên thay đổi hoành phi câu đối một cách tùy tiện hay không tôn trọng những giá trị văn hóa, tôn giáo, truyền thống của địa phương.
Trên đây là một số quy tắc cơ bản để treo hoành phi câu đối tại nơi thờ cúng. Việc lựa chọn bộ hoành phi câu đối phù hợp và treo đúng cách sẽ giúp gia chủ tạo nên không gian thờ cúng trang trọng và đẹp mắt, đồng thời giáo dục tinh thần cho con cháu trong gia đình về truyền thống, văn hóa, và giá trị tôn giáo.
Trải qua bao đổi thay cùng đất nước, ngày 01 tháng 8 năm 2008, cùng với toàn bộ tỉnh Hà Tây, thành phố Sơn Tây chính thức được sáp nhập về Thủ đô Hà Nội và chuyển thành Thị xã Sơn Tây ngày 08 tháng 5 năm 2009. Thị xã Sơn Tây có diện tích 113,47 km2, gồm 9 phường, 6 xã với tổng dân số là 110.827 người.
Trong những năm qua, nhờ tận dụng, phát huy tiềm năng, lợi thế trên, bức tranh kinh tế Thành phố luôn có gam màu sáng với tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình đạt 9,8%/ năm. Theo quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội của Thị xã Sơn Tây đến năm 2010 là đẩy mạnh phát triển các ngành dịch vụ, du lịch, công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp. Trên cơ sở đó, lãnh đạo Thị xã đã chỉ đạo các ban, ngành chức năng xây dựng kế hoạch hướng dẫn, giúp đỡ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp vay vốn để cải tiến đổi mới công nghệ, thiết bị sản xuất, mở rộng liên doanh, liên kết, bao tiêu sản phẩm, đảm bảo đời sống ổn định cho người lao động. Để phục vụ cho mục tiêu phát triển công nghiệp, thời gian qua, Thị xã đã triển khai quy hoạch điểm công nghiệp Phú Thịnh, Sơn Đông, đồng thời bổ sung thêm ba cụm và một điểm công nghiệp với tổng diện tích 416 ha. Đến nay, các điểm công nghiệp đã thu hút 26 dự án, trong đó có 10 dự án đang làm thủ tục thuê 86 nghìn m2 đất và hai dự án bắt đầu đi vào hoạt động. Các dự án đi vào hoạt động đã góp phần giải quyết việc làm cho gần 500 lao động, tăng nhanh giá trị sản xuất công nghiệp của Thị xã.
Chiếm tỷ trọng 43,2% GDP của Thị xã là công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp. Hiện Sơn Tây có 2 làng nghề đã được công nhận làng nghề truyền thống là: làng nghề Gốm Phú Nhi, làng nghề Thêu ren thôn Ngọc Kiên xã Cổ Đông. Ngoài ra, còn một làng nghề truyền thống đang được khôi phục là nghề bánh tẻ Phú Nhi và 8 làng nghề mới đang được phát triển gồm các nghề: thêu ren, sinh vật cảnh, mộc, đan lát, đóng giầy, tơ tằm,… tập trung ở các xã Cổ Đông, Trung Sơn Trầm, Sơn Đồng, Đường Lâm, P. Xuân Khanh…, 30 làng nghề thuần nông đang được phát triển thành làng có nghề trong đó, nghề đồ gỗ, may mặc là 17 làng; mây tre đan là 8 làng; còn lại là các nghề mỹ nghệ, thêu ren và làm tăm hương. Các làng nghề ở Sơn Tây cơ bản giải quyết việc làm cho hàng trăm lao động, riêng năm 2008, Trung tâm Khuyến công thị xã Sơn Tây đã đào tạo nghề cho 967 lao động cho các làng nghề. Lao động của các Làng có nghề và Làng nghề rất đa dạng và cũng có thu nhập khác nhau, do vị trí thuận lợi phát triển sản xuất, thương hiệu và hình thức tiêu thụ sản phẩm. Thu nhập bình quân của các Làng nghề từ 800.000 - 1.200.000đ, cao nhất là nghề chế tác sinh vật cảnh, thu nhập bình quân từ 1.200.000đ - 1.800.000đ/người/tháng. Năm 2009, Trung tâm Nhân cấy nghề và phát triển nghề của thị xã Sơn Tây đã lập dự án đề nghị UBND thành phố Hà Nội công nhận nghề sản xuất bánh kẹo thủ công thôn Đông Sàng - xã Đường Lâm là nghề truyền thống.
Trong các làng nghề truyền thống của thị xã Sơn Tây, có lẽ nghề làm bánh tẻ ở Phú Nhi đang là nghề có sự phát triển sôi động nhất.
Làng Cổ Phú Nhi nằm ở ngoại ô thị xã Sơn Tây, giáp sông Hồng, có nghề truyền thống là làm Gốm và làm bánh tẻ.
Bánh tẻ Phú Nhi ra đời từ mối tình cao đẹp của nàng Hoàng Nhi và chàng trai Nguyễn Phú, lúc đầu gọi là bánh lẻ (đơn chiếc), sau đổi là bánh tẻ. Chuyện kể rằng "Nguyễn Phú ở Giáp Ðoài con bà Trọng làm nghề bán dầu vỏ, anh to khỏe, người đậm, bố là người nông dân hiền lành chất phác, Phú thông minh, khuôn mặt sáng sủa. Còn Hoàng Nhi là con bà Hương làm nghề nấu bánh đúc, hằng ngày đem bán ở chợ gốc cây gạo còng ngày xưa. Bánh đúc ở Phú Nhi ngon, có tiếng một vùng, thế mới có câu.
Bánh đúc bỏ bị vừa đi vừa nhòm".
Phú và Nhi biết nhau qua những buổi chợ hằng ngày, vì Nhi phải đem hàng cho mẹ, cuộc tình cứ thế lớn dần theo ngày tháng, rồi một hôm, chàng đánh bạo sang nhà nàng chơi, lúc Nhi đang khuấy nồi bánh đúc cho mẹ, quên bẵng việc cho vôi vào nồi bột. Bố Nhi là người rất nghiêm khắc, phong kiến, ông tìm mọi cách ngăn cản mối tình trong trắng, đẹp đẽ ấy. Thế là từ đó, hai người mãi mãi chẳng có dịp được gặp nhau. Lại nói chuyện Nguyễn Phú khi xảy ra chuyện hỏng nồi bánh đúc, chàng mang nồi bột về nhà và nghĩ bỏ đi thì tiếc, nên đành nghĩ ra cách là ra vườn ngắt lá dong, lá chuối khô lau sạch rồi thái hành làm nhân, một mình tự thao tác phết bột vào lá dong, cuốn lá chuối khô bên ngoài, lấy dây giang cuốn lại rồi bắc lên bếp đồ (luộc) khi có mùi thơm bốc lên, Phú đoán là bánh chín, bóc ra để nguội ăn thấy ngon hơn bánh đúc và thế là chiếc bánh tẻ ở buổi bình minh sơ khai đã ra đời từ đó.
Sau một thời gian dài mai một, đến nay, chiếc bánh tẻ truyền thống của người dân Phú Nhi, phường Phú Thịnh - thị xã Sơn Tây lại được khôi phục và trở thành món ăn hấp dẫn của nhiều du khách trong và ngoài nước tại các điểm du lịch: Suối Hai, Ba Vì, Thiên Sơn - Suối Ngà, Đền Và, Chùa Mía, Khoang Xanh, Đồng Mô...
Mới đây, tại hội chợ “Xúc tiến thương mại và triển lãm sản phẩm nông nghiệp Việt Nam 2008” diễn ra hồi cuối tháng 9, chiếc bánh tẻ truyền thống Phú Nhi lần đầu tiên tham gia hội chợ đã được nhiều khách tham quan chú ý và đánh giá cao. Tại đây, Ban Tổ chức hội chợ cũng đã quyết định trao Huy chương vàng cho làng nghề bánh tẻ Phú Nhi bởi giá trị truyền thống và triển vọng trở thành sản phẩm du lịch hấp dẫn trong tương lai.
Vậy nhờ đâu mà chiếc bánh tẻ Phú Nhi tưởng chừng đã mai một lại được người dân khôi phục? Anh Phan Hữu Đằng - Phó Chủ tịch Hội Nông dân phường Phú Thịnh kể lại: Trước đây, phường Phú Thịnh là một xã sống chủ yếu bằng nghề nông (chiếm 70% dân số) với diện tích đất là 56,6 ha. Nhưng đến năm 2003, thực hiện chủ trương của Đảng và Nhà nước về phát triển kinh tế - xã hội - thương mại, diện tích đất nông nghiệp của Phú Thịnh bị thu hẹp 30,1 ha cho 19 dự án phát triển công nghiệp và xây dựng cơ sở hạ tầng khu đô thị nhà ở. Tiếp đó, đầu năm 2008, diện tích đất nông nghiệp nơi đây lại tiếp tục bị thu hẹp thêm 20 ha để xây dựng khu nhà ở Phú Thịnh, do đó đất nông nghiệp chỉ còn lại vẻn vẹn 6,5 ha.
Đứng trước thực trạng thiếu đất nông nghiệp, Ban lãnh đạo thị xã Sơn Tây đã chỉ đạo Trung tâm Khuyến công thị xã Sơn Tây mở nhiều lớp đào tạo nghề, tạo công ăn việc làm cho người dân trong xã: nghề thêu ren, mây tre đan, tranh sơn mài, chế biến nông sản thực phẩm, thêu đính cườm …, trong đó có chủ trương khôi phục lại nghề làm bánh tẻ truyền thống Phú Nhi (một làng nghề làm bánh tẻ truyền thống thuộc thôn Phú Nhi, phường Phú Thịnh, thị xã Sơn Tây). Được nhân dân đồng lòng ủng hộ và tích cực tham gia, ngày 12/02/2007, UBND tỉnh Hà Tây (cũ) đã ra quyết định cấp bằng công nhận làng nghề bánh tẻ thôn Phú Nhi với mong muốn giữ gìn truyền thống và tạo công ăn việc làm tốt cho người lao động khi mất ruộng.
Đến nay, sau một thời gian triển khai, chiếc bánh tẻ mang thương hiệu Phú Nhi đã bắt đầu có mặt tại các địa điểm du lịch trên địa bàn thị xã Sơn Tây, được nhiều du khách trong và ngoài nước nhớ tới bởi hương vị đậm đà từ gạo tẻ, mộc nhĩ, thịt lợn, lá dong…
Theo đánh giá ban đầu của anh Nguyễn Văn Thuỷ - Phó bí thư phường Phú Thịnh, tuy mới khôi phục lại, nhưng bánh tẻ Phú Nhi có sức tiêu thụ rất tốt. Toàn phường hiện nay có hơn 100 hộ gia đình tham gia làm bánh, trong đó có 73 hộ phát triển mạnh và thường xuyên mang sản phẩm đến những khu vực lân cận tiêu thụ, tạo việc làm cho 280 lao động với thu nhập bình quân 1.200.000đ/tháng. Sắp tới, phường Phú Nhi và thị xã Sơn Tây còn tiếp tục mở thêm những lớp truyền nghề để tạo công ăn việc làm cho nhân dân và không ngừng tìm kiếm đầu ra cho sản phẩm. Như vậy, việc khôi phục nghề làm bánh tẻ truyền thống Phú Nhi không chỉ đơn thuần là gìn giữ giá trị văn hoá, tinh thần, góp phần phát triển ngành du lịch của địa phương, mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo công ăn việc làm cho người nông dân khi diện tích đất nông nghiệp đang dần bị thu hẹp.
Làng Phú Nhi ngoài nghề làm bánh tẻ còn có nghề gốm, tuy nhiên, do quá trình đô thị hóa với tốc độ quá nhanh, nên mặt bằng sản xuất không còn, cùng với sự thay đổi của nền kinh tế trong quá trình đô thị hóa, nhu cầu tiêu dùng của một số sản phẩm của làng nghề truyền thống đã bị thay đổi, không đáp ứng được nhu cầu cuộc sống hiện tại. Bên cạnh đó, số nghệ nhân còn ít và ở độ tuổi quá cao, lớp thanh niên phần lớn không mặn mà với nghề ‘‘cha truyền con nối’’, hầu hết họ đều muốn thoát ly khỏi quê hương và tìm một nghề khác thức thời hơn, nên thợ có tay nghề chỉ đếm được trên đầu ngón tay.
Tuy mới được công nhận là Làng nghề truyền thống năm 2008, Làng nghề thêu ren Ngọc Kiên - thôn Ngọc Kiên - Xã Cổ Đông - Sơn Tây đã được hình thành và phát triển từ nhiều năm nay. Sản phẩm chủ yếu của Làng là thêu tranh hoa, tranh phong cảnh và được tiêu thụ rộng rãi trên thị trường Hà Nội và các tỉnh thành lân cận. Các tác phẩm thêu ren Ngọc Kiên chất chứa những nỗi niềm sâu kín, vừa sang trọng và lộng lẫy, vừa mang một vẻ đẹp lung linh, huyền ảo phương Ðông vừa mang gia trị truyền thống cũng như giá trị văn hóa Việt. Làng nghề thêu ren Ngọc Kiên có 190 hộ với 250 lao động. Thu nhập bình quân của lao động làm nghề là 900.000đ/tháng. Nghề thêu ren Ngọc Kiên đang được củng cố, nhân cấy sang các thôn xóm tại các xã, phường trong Thị xã.
Làng Ngọc Kiên ngoài nghề thêu ren còn nổi tiếng với những di tích lịch sử, trong đó đáng chú ý nhất là 6 di tích:
- Đình Đầm và 12 kẻ quanh hồ Đồng Mô (cách Uỷ ban nhân dân xã Sơn Đông 300m) thuộc đất Sơn Trung, xây dựng vào thời Nguyễn. Hiện vật quý của Đình là 3 cỗ ngai sơn son thếp vàng, 6 đôi câu đối, 3 bức hoành phi.
- Đình Sơn Trung với chuông chùa Măng Sơn (cách Uỷ ban nhân dân xã Sơn Đông 500 m) thờ tam vị thánh Tản (Tản Viên, Cao Sơn, Quý Minh). Niên hiệu Minh Mệnh thứ 4 (1824).
- Đình Sơn Đông (cách Uỷ ban nhân dân xã Sơn Đông 400 m) cũng thờ tam vị sơn thánh, xây dựng vào thời Nguyễn, kiến trúc kiểu chữ “nhị”. Niên hiệu Tự Đức thứ 18 (1864) và Tự Đức thứ 32 (1878), ghi việc công đức của dân đi chung lối ngõ ra cửa đình.
- Đàn Thiện thờ đức thánh Trần Hưng Đạo. Đàn có từ lâu, vốn quy mô nhỏ bé, đến năm Duy Tân Canh Tuất (1910) xây dựng lớn có nhà phương đình chồng diêm 8 mái khá đẹp. Trước cửa đàn Thiện có một bia đá niên hiệu Tự Đức thứ 1 (1847), ghi việc công đức tiền của, ruộng đất của một số người trong làng ngoài xã.
- Chùa Treo hay Cổ Liêu tự (cách Uỷ ban nhân dân xã 1 km) ban đầu của chung 2 thôn Sơn Đông và Sơn Trung. Đến cuối thế kỷ XIX, thôn Sơn Trung lập chùa riêng (chùa Ngạch), chùa Treo thành của riêng thôn Sơn Đông. Chùa được xây dựng ít nhất cũng từ thời Lê, đã nhiều lần trùng tu thờ Phật. Hiện vật có giá trị là 1 bia đá “Cổ Liêu thiền tự bi ký” niên đại Lê triều Cảnh Hưng 19 (1758) ghi việc công đức xây dựng chùa và 1 bia: “Lưu truyền vạn đại” niên hiệu Gia Long 4 (1805) ghi tên những người công đức. Ngoài ra, chùa còn một chuông đồng “Cổ Liêu chung tự”, niên hiệu Tự Đức thứ 21 (1867).
- Chùa Sơn Trung (còn gọi là chùa Ngạch) với 3 pho tam thế (cách Uỷ ban nhân dân 300 m), được khởi dựng vào năm Ất Tỵ, vua Thành Thái nguyên niên (1889). Chùa còn bảo tồn được 3 pho tam thế và một pho A Di Đà to, đẹp, tạc bằng gỗ, ngồi trên toà sen với màu sơn then bóng sâu, nét chạm trau chuốt, gương mặt trái xoan, mũi dọc dừa, cổ cao ba ngấn, má bầu bĩnh… mang phong cách nghệ thuật cuối thời Lê. Chùa có 6 bia đá, đền là bia công đức tạc vào đầu thế kỷ XX và một chuông đồng niên hiệu Khải Định thứ 2 (1917).
Mặc dù dịch vụ - du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn của Sơn Tây, nhưng sự phát triển của làng có nghề và làng nghề đã góp phần nâng cao đời sống của nhân dân, tạo công ăn việc làm, thu nhập ổn định cho người lao động, góp phần vào sự phát triển kinh tế và ổn định xã hội trên địa bàn thị xã Sơn Tây. Nếu kết hợp tốt giữa phát triển làng nghề truyền thống với du lịch, bức tranh kinh tế xã hội của Sơn Tây sẽ ngày càng tươi sáng hơn như vẻ đẹp vốn có của sứ Đoài./.