Tiếng Anh Lớp 11 Global Success Unit 2 Trang 25

Tiếng Anh Lớp 11 Global Success Unit 2 Trang 25

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Project (trang 25 Tập 2) - Global Success

Lời giải bài tập Unit 8 lớp 6 Project trang 25 trong Unit 8: Sports and games Tiếng Anh 6 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh lớp 6 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 6 Unit 8.

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 & Tập 2 bám sát nội dung sách Global Success 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học

Listen again and choose the correct answer A, B, or C.

According to speaker 1, there is a great sense of _____ in his village.

Đáp án: C. community (cộng đồng)

→ Bài nghe nhắc đến a sense of community (ý thức cộng đồng) chứ không có thông tin về security (an ninh) hay duty (trách nhiệm)

Speaker 1 says that people in his village are very _____.

Vị trí thông tin: The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.

→ Bài nghe nhắc đến việc mọi người chào đón hàng xóm đến nhà (welcome neighbours to their homes), sẵn sàng giúp đỡ ( willing to help each other) và chia sẻ mọi chuyện). Các thông tin này chứng tỏ người trong làng rất supportive (hỗ trợ)

In speaker 2’s opinion, _____ is a big problem in the countryside.

Đáp án: C. transportation (giao thông)

Từ khóa: speaker 2’s opinion, big problem

Vị trí thông tin: Transportation is another big problem. There are few means of public transport.

→ Bài nghe đề cập giao thông là một vấn đề lớn khác là giao thông và cho biết ở vùng quê có rất ít phương tiện giao thông. Speaker 2 không đề cập về chi phí sống (cost of living) hay sự an toàn (safety)

Speaker 2 says that they should _____ in the countryside.

Đáp án: A. improve the lives of people (cải thiện cuộc sống của mọi người)

Vị trí thông tin: And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.

→ Bài nghe cho biết ý kiến của Speaker 2 là nhiều thứ cần được làm để cải thiện đời sống của người trong làng. Speaker 2 không đề cập đến việc ngăn chặn tội phạm (prevent crime) hay bảo vệ thiên nhiên (protect nature)

According to speaker 3, life in the countryside is peaceful and _____.

→ Speaker 3 cho biết đời sống ở quê thì yên bình (peaceful) và đơn giản (simple). Không có thông tin đời sống ở quê thì chậm (slow) và an toàn (safe).

Work in group. Take turns to give presentation

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 8: Project. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các lớp luyện thi IELTS cho học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Giải tiếng Anh 6 Unit 8: Sports and Games:

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 2 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam

Work in pairs. Discuss the following question.

What do you like or dislike about life in the countryside?

A: Do you like life in the countryside?

B: Yes, of course. I love quiet and peaceful villages. I can do many activities in nature such as going fishing, flying a kite, and swimming in a lake. I think it’s very enjoyable to live in the countryside.

(A: Bạn có thích cuộc sống ở nông thôn không?

B: Vâng, tất nhiên. Tôi yêu những ngôi làng yên tĩnh và thanh bình. Tôi có thể thực hiện nhiều hoạt động trong tự nhiên như đi câu cá, thả diều và bơi trong hồ. Tôi nghĩ sống ở nông thôn rất thú vị.)

Work in groups. Discuss and write what you like or dislike about life in the countryside.

low cost of living (chi phí sống thấp

many cheap things (nhiều đồ rẻ)

less pollution (ít ô nhiễm hơn)

quiet and peaceful (yên tĩnh và thanh bình)

close to nature (gần gũi với thiên nhiên)

not many entertainment places, such as theatres, cinemas, etc. (không nhiều nơi giải trí như nhà hát, rạp phim, …)

poor means of transport (phương tiện giao thông kém)

not many schools, hospitals,... (ít trường học, bệnh viện,...)

less job opportunities ( ít cơ hội công việc)

Read the information about a traditional game.

Name of the game: blind man’s buff.

Number of players: five or more.

Equipment: a blindfold, and open space.

Players stand in a circle; one person blindfolded (the seeker) stands in the middle.

The seeker tries to catch others who are trying not to be caught.

When the seeker catches a player, he / she tries to guess who it is by touching that player’s face and hair.

When the seeker correctly says that player’s name, he / she becomes the new seeker.

Listen to three people talking about life in the countryside. Choose the opinion (A - C) that each speaker (1 - 3) expresses.

Speaker 1: I chose to live in a village because the relationships between people here are very good. There is a great sense of community here. The people welcome neighbours to their homes. They are always willing to help each other. They share almost everything with one another.

Speaker 2: There are many things I don't like about life in the countryside. There aren't many good schools or colleges. It's boring here because there aren't many places for entertainment like theatres, cinemas, etc. Transportation is another big problem. There are few means of public transport. And in general, there are many things that we should do to improve the life of villagers.

Speaker 3: I love to live in the countryside. It is spacious. We can do many, many things that are hard to do in the city. We can go swimming, play football, fly kites and do other interesting things. Life is also peaceful and simple here.

A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor.

B. I like rural life because the people here are close to each other.

C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city.

Đáp án: B. I like rural life because the people here are close to each other. (Tôi thích đời sống nông thôn vì mọi người ở đây gần gũi với nhau.)

Giải thích: Người nói A chọn sống ở vùng quê vì mối quan hệ giữa mọi người tốt (I choose to live in a village because the relationships between people here are very good.). Họ “welcome neighbours to their homes” (chào đón hàng xóm đến nhà), “willing to help each other” (sẵn sàng giúp đỡ nhau), “share almost everything” (chia sẻ mọi thứ). Các thông tin này trùng khớp với phương á B.

Đáp án: A. I don't like rural life because there are not many good schools and colleges. And entertainment and means of transport are very poor. (Tôi không thích đời sống nông thôn vì không có nhiều trường học tốt. Giải trí và giao thông công cộng rất kém.)

Giải thích: Người nói B không thích đời sống ở vùng quê (There are many things I don't like about life in the countryside) vì không có nhiều trường học tốt (There aren't many good schools or colleges.) và không có nhiều nơi giải trí (theatres, cinemas,etc), Ngoài ra, ở quê có ít phương tiện giao thông công cộng (few means of public transport). Các thông tin này trùng khớp với phương án A

Đáp án: C. I want to live in the countryside because there are many things I can't easily do in the city. (Tôi muốn sống ở vùng quê vì nhiều thứ tôi không thể làm ở thành phố.)

Giải thích: Người nói C thích sống ở vùng quê (I love to live in the countryside) vì có thể làm những việc khó có thể làm ở thành phố (go swimming, play football, fly kites and do other interesting things.) và đời sống thì yên bình và đơn giản (Life is also peaceful and simple here.). Các thông tin trên trùng khớp với phương án C.