Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)
Trạng từ chỉ thời gian không xác định
Tương tự, trạng từ không xác định thời gian cụ thể cũng được phân chia theo 3 thì cơ bản trong tiếng anh.
Ex: She came home after 5 p.m and went to the market after.
(Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)
I just heard some compliments on your skills.
(Tôi vừa nghe được một vài lời khen về năng lực của bạn.)
Dưới đây là một số trạng từ dùng trong các thì hiện tại đơn, tiếp diễn và hoàn thành.
Ex: Today, people tend to read books online.
(Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)
She is making a birthday cake for her husband at the moment.
(Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)
Recently, tourists have been attracted by the new service there.
(Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)
Ex: I hope I will see you again in the next interview.
(Tôi hy vọng tôi sẽ sẽ gặp lại bạn trong buổi phỏng vấn sau.)
I admired my best friend who later became a teacher.
(Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)
Ngoài các trạng từ được phân chia ở 3 thì, một số trạng từ đặc biệt có thể sử dụng ở hầu hết các thì như:
Early: sớm (so với dự kiến), ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian
Earlier: sớm hơn thời gian được nói tới, trước đó.
Các trạng từ miêu tả trình tự: Firstly, secondly, next, then, finally,... hoặc các từ không có đuôi “-LY” như First, second, third,...
Ex: You should arrive at the interview early.
(Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)
Firstly, you need to fill your personal information in the form.
(Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)
He comes second in terms of IQ.
(Anh ấy xếp thứ hai khi nói về chỉ số thông minh.)
Many young people prefer watching movies in the theater late at night.
(Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)
Some of them were formerly disobedient.
(Một vài người trong số họ trước đây bướng bỉnh.)
Đáp án bài tập trạng từ chỉ thời gian
Qua bài viết trên, Monkey đã giúp bạn nắm được tổng quan về cách dùng và ý nghĩa của các trạng từ chỉ thời gian. Bên cạnh đó, những bài tập mà Monkey tổng hợp kèm theo cũng sẽ giúp bạn ôn nhanh toàn bộ phần ngữ pháp này. Hãy thực hành và ôn lại thường xuyên để ghi nhớ kiến thức nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về thời gian gặp rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày để nói về Từ vựng tiếng Hàn về ngày lễ và ngày kỷ niệm, nói về giờ học, về sinh hoạt, về dự định cá nhân, để kể chuyện….Một danh sách tổng hợp tất cả Từ vựng tiếng Hàn về thời gian là rất cần thiết nhằm giúp các bạn hệ thống một cách khoa học và nhớ lâu nhất.
Bây giờ các bạn đã có vốn từ vựng về ngày tháng năm được rồi. Chúc các bạn học tốt.
Trạng từ miêu tả một khoảng thời gian
Xem thêm: [FULL] Tổng hợp các trạng từ chỉ mức độ trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Loại từ này thường dùng trong các thì hiện tại hoàn thành và được ứng dụng với các cấu trúc được liệt kê dưới đây:
For + khoảng thời gian: trong khoảng…
She will stay in the US (for) a month.
Since + mốc thời gian: kể từ, từ khi…
Since last 2 years we have not met John.
(Kể từ 2 năm trước, chúng tôi vẫn chưa gặp John.)
Khoảng thời gian + ago: trước đó bao lâu
We talked with each other a week ago in a supermarket.
(Chúng tôi nói chuyện với nhau một tuần trước ở một siêu thị.)
All day/week/month/year: cả ngày, cả tuần,...
She has been training with the leader all day.
(Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.)
From…..to/till/until: từ lúc…cho tới khi
I worked in this company from 2019 to 2020.
(Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.)
By + mốc thời gian: vào lúc (thời điểm)
By this time next week, I will be visiting Thailand.
(Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Thái.)
Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ: mãi đến khi
I will not stay here until Monday.
(Tôi sẽ không ở đây cho đến thứ Hai.)
The weather in the North of Vietnam is extremely cold during winter.
(Thời tiết ở miền Bắc rất lạnh vào mùa đông.)
In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.)
Throughout her first term, she stayed up late.
(Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.)
(Not) anymore/any longer: không còn nữa
I cannot stand living without goals anymore/any longer.
(Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.)
She no longer lives here. (Cô ấy không còn sống ở đây nữa.)
Have you done your homework yet?
(Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Mary is still thinking about changing her job.
(Mary vẫn đang suy nghĩ về chuyện thay đổi việc làm.)
Bảng tổng hợp trạng từ chỉ thời gian thông dụng
Qua phần phân loại, bạn có thể thấy rất nhiều trạng từ thời gian được sử dụng trong câu. Tuy nhiên, trong số các trạng từ đó, một số loại từ được dùng nhiều hơn cả và thường xuất hiện trong các bài thi, bài tập. Vì vậy, Monkey sẽ giúp bạn liệt kê danh sách trạng từ chỉ thời gian phổ biến nhất trong bảng dưới đây:
Để sử dụng thành thạo các trạng từ chỉ thời gian, bạn cần nắm được vị trí của chúng trong câu cũng như tình huống dùng phù hợp.
Vị trí của trạng từ chỉ thời gian trong câu
Về cơ bản, các trạng từ thời gian trong câu thường đứng ở 3 vị trí đầu câu, giữa và cuối câu để thể hiện các ý nghĩa khác nhau.
1. Đối với trạng từ thời gian xác định chúng đứng ở 3 vị trí:
Đứng ở đầu câu nhằm nhấn mạnh thời gian là thông tin quan trọng.
Đứng ở giữa câu nhằm tăng tính trang trọng, thường dùng trong câu tường thuật.
Đứng cuối câu thường để nhấn mạnh sự việc được nhắc đến.
2. Trạng từ chỉ khoảng thời gian đặt ở cuối câu để nhấn mạnh sự việc được diễn ra trong bao lâu.
3. Trạng từ thời gian chỉ tần suất đứng trước động từ chính nhưng sau trợ động từ (be, have, may, & must) để biểu thị mức độ thường xuyên của 1 hành động.
4. Trong câu phủ định, một số trạng từ như “yet” đứng cuối câu hoặc “still” đứng trước động từ chính và sau động từ tobe, have, might, will.
Lưu ý: Ngoài 4 vị trí trên, trạng từ chỉ thời gian còn được phân theo mức độ gồm vị trí mạnh và vị trí yếu. Thông thường, các trạng từ tần suất khi đứng đầu hoặc cuối câu thì nó được coi là mạnh, còn lại là vị trí yếu.
Cách dùng trạng từ thời gian trong câu
Với mỗi trạng từ chỉ thời gian, cách dùng của chúng lại khác nhau và ý nghĩa cũng vậy. Cụ thể chúng có 4 cách sử dụng tương ứng với các nhóm trạng từ chi tiết như sau:
1. Trạng từ chỉ thời gian đặt ở vị trí cuối thường dùng với câu mệnh lệnh (imperative) và các cụm từ đi với "Till":
Ex: Eventually he came/He came eventually. (Cuối cùng anh ta đã đến )
Then we went home/we went home then. (Sau đó chúng tôi đi về nhà)
Với các thì kép thì afterwards, eventually, lately, now, soon có thể đứng sau trợ động từ :
We'll soon be there (Chúng tôi sẽ đến đó ngay)
2. Các trạng từ như: Before (trước), early (sớm), immediately (ngay tức khắc,ngay khi) và late (muộn, trễ) đứng ở cuối mệnh đề:
He came Late. (Anh ta đã đến trễ)
I’ll go immediately. (Tôi sẽ đi ngay tức khắc)
Trong trường hợp before và immediately dùng như liên từ (conjunction) thì được đặt ở đầu mệnh đề.
Immediately the rain stops we’ll set out. (Ngay khi mưa tạnh chúng ta sẽ lên đường).
3. Since (từ khi), và ever since (mãi từ đó), được dùng với các thì hoàn thành (perfect tenses)
Since có thể đứng sau trợ động từ hay ở vị trí cuối sau một động từ ở phủ định hay nghi vấn, ever since (trạng từ) đứng ở vị trí cuối. Các cụm từ và mệnh đề đi với since và ever since thường ở vị trí cuối mặc dù ở vị trí trước cũng có thể dùng được.
He's been in bed since his accident/since he broke his Leg.
(Anh ta ở trên giường từ lúc bị tai nạn/từ lúc anh ta gãy chân)
4. Yet và Still (trạng từ chỉ thời gian)
Yet (Chưa) thường được đặt sau động từ hay sau động từ hay túc từ :
He hasn't finished (his breakfast) yet - (Anh ta chưa xong bữa ăn sáng của mình)
Nhưng nếu túc từ gồm có một số lớn từ thì yet có thể đặt trước động từ:
He hasn't yet applied for the job we told him about. (Anh ta chưa nộp đơn xin việc làm mà chúng tôi đã bảo với anh ta)
Still (vẫn còn) được đặt sau động từ be và trước các động từ khác :
She is still in bed (Có ta vẫn còn trên giường).
Yet mang nghĩa (bây giờ, lúc này) được dùng chủ yếu với phủ định hay nghi vấn.
Still nhấn mạnh hành động vẫn tiếp tục, nó chủ yếu được dùng với xác định nghi vấn, nhưng cũng có thể dùng với phủ định để nhấn mạnh sự liên tục của một hành động phủ định.
He still doesn't understand. (Anh ta vẫn còn không hiểu)
He doesn’t understand yet. (Anh ta vẫn còn chưa hiểu)
Trong câu hỏi về thời gian, một số từ như “When - How long” thường được dùng làm từ để hỏi. Cấu trúc câu hỏi cho mỗi từ có dạng như sau:
When/ How long + trợ động từ + S + V chính +...?
When does the show take place? (Chương trình sẽ diễn ra khi nào?)
=> The show takes place tonight. (Chương trình sẽ diễn ra vào tối nay)
How long have you worked for this company? (Bạn đã làm việc cho công ty này bao lâu rồi?)
→ I have worked for this company for 10 years. (Tôi đã làm việc cho công ty này 10 năm)