Học ngữ pháp tiếng Anh trẻ em sẽ không khó nếu các em được tiếp cận với những kiến thức ngữ pháp phù hợp với trình độ của các em.
Mẫu đoạn đối thoại chỉ đường
Visitor: Excuse me. Can you tell me the way to the central library?
(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến thư viện trung tâm cho tôi được không?)
Women: Yes, sure. Turn left at the end of this street.
(Vâng, tất nhiên rồi. Rẽ trái lúc đi đến cuối đường)
Visitor: At the traffic lights or the crossroad?
(Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)
Women: At the crossroad, then go as far as the roundabout.
(Ở chỗ ngã tư, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến)
Mẫu đối thoại hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh
Visitor: And what do I do next?
Women: Turn right at the roundabout into Quang Trung Road.
(Đến vòng xuyến, bạn rẽ phải vào đường Quang Trung)
Visitor: OK … right at the roundabout.
(Tôi hiểu, rẽ phải ở chỗ vòng xuyến)
Women: Go down Quang Trung Road. The library is on the right.
(Tiếp tục đi trên đường Quang Trung. Thư viện ở bên tay phải)
=> 25+ MẪU CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TIẾNG ANH NHẤT ĐỊNH PHẢI NHỚ!
=> 80 MẪU CÂU HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP NHƯ NGƯỜI BẢN ĐỊA
Vậy là bạn đã cùng Langmaster điểm lại những mẫu câu dùng để hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh. Chỉ cần nắm chắc bài viết này, bạn sẽ không còn lo sợ với những mẫu giao tiếp về đường đi. Học thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp hay tại đây. Chúc các bạn học tốt!
Các từ vựng dùng trong câu hỏi và chỉ đường
Trong tiếng Anh, khi bắt đầu một chủ đề mới bạn cần tìm hiểu hệ thống từ vựng của chủ đề đó. Cùng xem những từ vựng về chỉ đường ngay dưới đây nhé!
Một số câu hỏi với từ để hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Để học những câu hỏi với từ để hỏi các em có thể học thuộc lòng những câu hỏi dưới đây và áp dụng vào quá trình học tập cũng như làm bài tập tiếng Anh của mình. Chương trình tiếng Anh lớp 4 cũng đã là một chương trình tiếng Anh đòi hỏi ở các em học sinh những kỹ năng và kiến thức đủ rộng để có thể học tốt hơn.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 với từ để hỏi
Một số câu hỏi với từ để hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 cơ bản như sau:
- Where are you from? I’m from England
- When’s your birthday? It’s in May/ It’s on May 1st
- What’s the date today?- It’s the fifth of October
- What can you do?- I can dance
- Where is Trang An school?- It’s in Nguyen Du street.
- What class/grade are you in?- I’m in 4C
- What lessons have you got today? I’ve got…
- What is your favorite subject?
- What day is it today? – It’s Monday
- How often have you got English? – Four times a week
- How many books are there in your schoolbag?
- What does he/she look like?- He’s/She’s tall and thin
- Who is taller? – Tom is taller
- What’s his/her job?- He’s a a doctor
- What are you going to do?- I’m going to join the School Lantern Parade
- What animal is that?- It’s a bear.
- Why do you want to go to the bookshop? Because I want some books
- What’s he wearing?- He’s wearing a T-shirt and jeans
- What is she going to do?- She’s going to buy some fruit
- Which do you prefer, football or badminton?- I prefer football
Học tiếng Anh lớp 4 cùng Alokiddy
- Where did you go?- I went to HaLong Bay
- When did you come back from Ha Long Bay?- I came back yesterday.
Học tiếng Anh trẻ em lớp 4 với những kiến thức chuẩn nhất và những bài học thú vị nhất các bạn có thể cho các bé học tại Alokiddy. Tiếng Anh trẻ em theo từng trình độ khác nhau sẽ được tổng hợp thành những bài học đầy đủ nhất kèm theo hướng dẫn của giáo viên bản ngữ cũng như những giáo viên Việt Nam có nghiệp vụ sư phạm tốt nhất.
Học ngữ pháp tiếng Anh trẻ em lớp 4 với những bài học từ đơn giản đến phức tạp sẽ giúp các em học tiếng Anh hiệu quả hơn. Các bạn không nên để trẻ học những bài ngữ pháp quá khó ngay từ đầu, trẻ sẽ không tiếp thu được những kiến thức ngữ pháp đó cũng như những bài học tiếng Anh sau này sẽ làm khó trẻ với tâm lý sợ hãi. Hãy kết hợp những cách học tiếng Anh khác nhau như học tiếng Anh qua hình ảnh, học tiếng Anh qua phim, truyện, bài hát…để trẻ có thể hoàn thiện những kỹ năng học tiếng Anh của mình.
Muốn xin vào lớp, bạn có thể nói "Ma'am, may I come in?"; còn khi muốn xin đi vệ sinh, "May I go to the washroom/restroom?" là câu phù hợp.
Khi lần đầu nói chuyện với ai đó, bạn nên cho họ biết tên của bạn và hỏi bằng giọng điệu lịch sự, thân thiện để tạo ấn tượng là một người dễ mến.
- Hello. What’s your name? (Xin chào. Bạn tên là gì)? - My name is Reya. What’s yours? (Mình là Reya. Còn bạn tên gì vậy)?
- Hello. I’m Sam. Would you like to be friends? (Xin chào. Mình là Sam. Chúng mình làm bạn được chứ)? - Sure, I’d love to! (Chắc chắn rồi, mình thích điều đó).
- Hey. Is anyone sitting here? (Xin chào. Có ai ngồi đây không)? - No, but you can sit here if you want. (Không, bạn có thể ngồi đây nếu muốn).
- Which grade (US)/class (UK) are you in? (Bạn đang học lớp mấy). - I’m in ninth grade! What about you? (Mình học lớp 9. Thế còn bạn)?
Hỏi về bài học, thời khóa biểu, lịch trình
Thông thường, chúng ta phải hỏi người ngồi bên cạnh để biết thông tin. Bạn có thể sử dụng những cụm từ này để hỏi (tùy vào ngữ cảnh) và trả lời chúng một cách tự tin.
- What’s the homework for today? (Bài tập hôm nay là gì vậy)? - We have to write an essay on "A Trip to the Haunted House". (Chúng ta phải viết một bài luận về "A Trip to the Haunted House").
- Do you have the new timetable/schedule? (Bạn có thời khóa biểu/lịch trình mới không)? - Yes! It’s in my bag. Do you need one? (Có. Nó ở trong cặp mình. Bạn có cần không)?
- I missed class yesterday. Can I look at your notes/What did we learn? (Mình đã nghỉ học hôm qua. Mình có thể xem ghi chép của bạn không/Chúng ta đã học được gì vậy)? - Sure! We learned about the second conditional in English. (Chắc chắn rồi. Chúng ta đã học về câu điều kiện loại hai trong tiếng Anh).
- What time do we have lunch? (Chúng ta ăn trưa lúc mấy giờ)? - At noon. (12h trưa).
Mọi người đều cần được giúp đỡ. Cho dù bỏ lỡ một lớp học hoặc không thể giải quyết một vấn đề nào đó, bạn luôn có thể nhờ bạn bè trợ giúp.
- Can you help me with the geography homework? (Bạn có thể hướng dẫn mình làm bài tập địa lý được không)? - Sure. This is how you do it. (Chắc chắn rồi. Đây là cách bạn làm nó). - How did you get that answer? (Làm thế nào bạn có được câu trả lời đó)? - We have to apply the Pythagoras Theorem here. (Chúng ta phải áp dụng định lý Pythagoras ở đây).
- Can you tell me what we learned in English class yesterday? (Bạn có thể cho mình biết chúng ta đã học gì trong tiết tiếng Anh hôm qua không)? - Nothing much. The teacher began this new poem called "The Lady of Shallot" and we took turns reading it out loud. (Không có gì nhiều. Giáo viên bắt đầu bằng một bài thơ mới có tên là "The Lady of Shallot" và chúng tớ lần lượt đọc to).
- Excuse me, I think I’m lost. Where’s the math classroom? (Xin lỗi. Mình nghĩ là mình bị lạc. Phòng học Toán ở đâu vậy)? - It’s Room #201! (Đó là phòng 201).Nói với giáo viên
Học sinh thường xưng hô với giáo viên là "Sir" hoặc "Ma'am", tùy thuộc vào giới tính. Bạn cũng có thể gọi giáo viên theo họ của họ, chẳng hạn "Mr. Smith" hay "Mrs. Smith".
Dưới đây là một số cụm từ hữu ích cần ghi nhớ khi vào lớp và rời khỏi lớp:
- Ma'am, may I come in? (Thưa cô, em có thể vào lớp được không ạ)?
- May I go to the washroom/restroom? (Em có thể vào nhà vệ sinh được không ạ)?
- Sir, I’m feeling very ill. May I please go to the sickroom/nurse’s office? (Thưa thầy, em cảm thấy mệt. Em có thể đến phòng y tế được không ạ)?
Khi đặt câu hỏi cho giáo viên, bạn có thể sử dụng các dạng câu, cụm từ như sau:
- Can you please explain/repeat the last point? (Cô có thể giải thích/nhắc lại điểm cuối cùng được không)?
- Ma’am, when is the exam? (Thưa cô, kỳ thi diễn ra khi nào ạ)?
- I’m having trouble with this problem/assignment. Can you help me? (Em đang gặp vấn đề với bài tập này. Cô có thể giúp em được không ạ)?
Câu hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh sử dụng trong nhiều trường hợp như đi du lịch, tìm đường,... Sẽ ra sao nếu bạn đến một nơi xa lạ mà không thể hỏi đường? Đừng lo lắng, chinh phục kiến thức này dễ dàng cùng Langmaster ngay nào.